메뉴 바로가기 본문 바로가기

사전 본문

문학 [] 중학교기본어

바로저장 단어장선택
  • 1.văn học
  • 2.văn chương
  • 3.tính văn chương

뜻/문법

văn học, văn chương.

문학 : (적) tính văn chương.

  • thế giới văn học

    문학

  • tiến sĩ văn học

    문학박사

  • cử nhân văn chương

    문학

  • nhà văn

    문학자(者)

  • tác phẩm văn học

    문학 작품

  • văn học thanh niên

    문학 청년

  • văn học đại chúng

    대중 문학

  • văn học cổ điển.

    고전 문학

영어의미

literature; letters.

한영사전 더보기

서비스 바로가기

메일받은메일수

메일함이 없습니다
메일함 생성을 위해선 Daum아이디가 필요합니다