tai nạn làm nhiều người chết(→tai nạn)많은 희생자를 낸 사고.
Thây của nạn nhân được phát giác sáng hôm qua cách văn phòng hội đồng hương chính năm thước(→hội đồng hương chính)어제 아침 지방의회 사무실에서 5미터 떨어진 곳에서 희생자의 시체가 발견되었다.
tưởng nhớ những người đã hy sinh(→tưởng nhớ)희생자들을 기억하다.