메뉴 바로가기 본문 바로가기

사전 본문

  • 1.동굴
  • 2.원동력
  • 3.거칠은
발음 [동]

뜻/문법

관련어

파생어 15건
더보기

예문

다음사전 앱
909건
  • động phòng hoa chúc. 동방화촉 (→동방)
  • hành động vô lý, hành động không có căn cứ. 엉터리없는 짓 (→엉터리)
  • cổ động viên (fan hâm mộ) bóng chày 야구 (→야구)
  • động lực học lượng tử. 양자 역학 (→양자)
  • phương châm hành động. 행동 방침 (→방침)
더보기

서비스 바로가기

메일받은메일수

메일함이 없습니다
메일함 생성을 위해선 Daum아이디가 필요합니다