메뉴 바로가기 본문 바로가기

사전 본문

  • 1.생각하다
  • 2.간주하다
  • 3.추측하다
발음 [뜨엉]

뜻/문법

관련어

파생어 6건
  • tượng 형상, 조상, 코끼리
  • tường 성벽, 자세한, 상세한
  • tướng 장군, 모양, 보통 이상인
  • tương 된장,  사용하다
  • tuồng 베트남의 전통 고전극, 영화, 모양
더보기

예문

다음사전 앱
273건
  • ý nghĩ sai lệch, tư tưởng sai lệch. 틀린 생각 (→틀리다)
  • có thai trong tưởng tượng, tưởng là có thai. 상상 임신 (→상상)
  • tưởng phương Tây 서양 사상 (→서양)
  • thành phố đồng quê (kiểu thành phố lý tưởng vừa có nét tiện lợi của thành phố vừa mang nét đẹp của sinh hoạt ruộng vườn, đồng quê) 전원도시 (→전원)
  • vẽ ra kế hoạch;đưa ra ý tưởng. 구상을 가다듬다 (→구상)
더보기

서비스 바로가기

메일받은메일수

메일함이 없습니다
메일함 생성을 위해선 Daum아이디가 필요합니다