메뉴 바로가기 본문 바로가기

사전 본문

  • 1.형상
  • 2.조상
  • 3.코끼리
발음 [뜨엉]

뜻/문법

유사음
tuông, tuồng, tương, tướng, tường, tưởng
명사
1.

형상. 조상(彫像).

  • tượng Phật

    불상.

  • tượng nhỏ

    작은 조상.

  • Nó đứng yên như pho tượng

    그는 조상처럼 서 있다.

  • tượng

    허상.

  • Thực tượng

    실제의 상.

  • Người tạc tượng

    동상을 만드는 사람.

  • Hiện tượng

    현상.

  • Ăn tượng

    인상. 느낌.

2.

코끼리(象).

참고
= con voi.
  • Quản tượng

    (인도의) 코끼리 부리는 사람.

  • Thẳng ruột tượng

    똑바로 향한.

관련어

파생어 6건
  • tưởng 생각하다, 간주하다, 추측하다
  • tường 성벽, 자세한, 상세한
  • tướng 장군, 모양, 보통 이상인
  • tương 된장,  사용하다
  • tuồng 베트남의 전통 고전극, 영화, 모양
더보기

예문

다음사전 앱
146건
  • như tượng jangseung. 장승 같다 (→장승)
  • có thai trong tưởng tượng, tưởng là có thai. 상상 임신 (→상상)
  • ngay từ cái nhìn đầu tiên, ấn tượng đầu tiên 첫눈 (→첫눈)
  • tượng nhìn nghiêng. 반면상(像) (→반면)
  • xảy ra hiện tượng xuất huyết trong. 내출혈을 일으키다 (→내출혈)
더보기

서비스 바로가기

메일받은메일수

메일함이 없습니다
메일함 생성을 위해선 Daum아이디가 필요합니다