메뉴 바로가기 본문 바로가기

사전 본문

  • 1.편지
  • 2.젊은
  • 3.어린
발음 [터]

뜻/문법

유사음
tho, thó, thò, thỏ, thọ, thô, thố, thồ, thổ, thớ, thờ, thở, thợ
명사
1.

시.

2.

편지.

  • Thùng thơ

    편지통.

  • Người đi thơ

    우편배달부.

  • Giấy viết thơ

    편지지.

  • Bao thơ

    편지봉투.

  • Cân để cân thơ

    우편저울.

  • Viết thơ cho bạn

    친구에게 편지를 쓰다.

  • Tôi có nhận được một bức thơ của nó

    나는 그로부터 편지 한 통을 받았다.

  • Bỏ thơ vào thùng

    편지를 편지통에 집어넣다.

  • Gởi thơ tay

    인편에 편지를 보내다.

  • Nó cất thơ trong tủ và khóa lại

    그는 그의 편지를 통에 넣고 잠그었다.

형용사
1.

젊은.

2.

어린. 미숙한.

  • từ thuở còn thơ

    아직 어릴때부터.

  • Ngây thơ

    천진한. 순진한.

  • Trẻ thơ

    어린아이.

  • Tuổi thơ

    어린시절.

관련어

파생어 13건
  • thợ 수공예 등에 종사하는 사람의 총칭
  • thở 호흡하다, 엉겁결에 말하다
  • thờ 숭배하다, 예배하다
  • thớ 고기, 나무, 돌 등의 세로줄
  • thổ 유곽, 매춘부의 집, 토하다
더보기

예문

다음사전 앱
204건
  • nhà (văn, thơ) châm biếm, nhà trào phúng 풍자 (→풍자)
  • đứa trẻ ngây thơ 순진 한 어린아이 (→순진)
  • ba nhà thơ vùng hồ ở phía bắc nước Anh. 호반 시인 (→호반)
  • thơ lẩn thẩn. 판둥판둥 (→판둥거리다)
  • thơ thể trường ca, sử thi. 서사 (→서사)
더보기

서비스 바로가기

메일받은메일수

메일함이 없습니다
메일함 생성을 위해선 Daum아이디가 필요합니다