메뉴 바로가기 본문 바로가기

사전 본문

  • 가을바람
발음 [투 퐁]

뜻/문법

유사음
thụ phong, thư phòng
명사

가을바람.

참고
= gió mùa thu.

관련어

파생어 2건

예문

다음사전 앱
19건
  • Tàu phòng thủ duyên hải (→duyên hải) 해안경비정.
  • Đại đội khinh binh được tổ chức và trang bị về cận chiến, có thể tấn công hoặc phòng thủ (→trang bị) 접전에 대비하여 조직된 소총 대대는 공격하거나 방어할 능력이 있다.
  • phòng thủ thụ động (→phòng thủ) 소극적인 방비를 하다.
  • Tuyến phòng thủ (→phòng thủ) 방어선.
  • thu nguyệt xuân phong (→thu nguyệt) 가을달과 봄바람, 아름다운 경치.
더보기

서비스 바로가기

메일받은메일수

메일함이 없습니다
메일함 생성을 위해선 Daum아이디가 필요합니다