메뉴 바로가기 본문 바로가기

사전 본문

  • 1.sự xem lại
  • 2.duyệt lại
  • 3.sự khai khẩn

뜻/문법

개간 [] 단어장 저장

sự khai khẩn, khai hoang.

개간하다 : khai hoang.

  • đất khai hoang

    개간

  • việc khai khẩn

    개간 사업

  • rừng khai hóa

    산림 개간

  • đất chưa được khai hoang.

    개간

영어의미

land clearing; reclamation; bringingwastelandunder cultivation.

한영사전 더보기
더보기
개간 [] 단어장 저장
  • 1. sự xem lại, duyệt lại.
  • 2. 개간하다 : xét lại, xem lại.
더보기

서비스 바로가기

메일받은메일수

메일함이 없습니다
메일함 생성을 위해선 Daum아이디가 필요합니다