메뉴 바로가기 본문 바로가기

사전 본문

거래 [] 중학교기본어

바로저장 단어장선택
  • 1.việc kinh doanh
  • 2.mua bán
  • 3.mua bán với

뜻/문법

việc kinh doanh, mua bán.

거래하다 : mua bán với.

  • nơi giao dịch

    거래

  • thị trường chứng khoán

    증권 거래

  • số tiền kinh doanh

    거래

  • ngân hàng giao dịch mua bán

    거래은행

  • nơi giao dịch

    거래

  • tiền giao dịch

    거래

  • mua bán bất chính [bất hợp pháp]

    부정 [불법] 거래

  • giao dịch tín dụng

    신용 거래

  • giao dịch tiền mặt [hiện vật, quà cáp].

    현금 [현물, 선물] 거래

영어의미

transaction; dealings; business; trade; 속어 a deal; (돈거래) lending and borrowing.

한영사전 더보기

서비스 바로가기

메일받은메일수

메일함이 없습니다
메일함 생성을 위해선 Daum아이디가 필요합니다