việc kinh doanh, mua bán.
•
nơi giao dịch
thị trường chứng khoán
증권
số tiền kinh doanh
ngân hàng giao dịch mua bán
nơi giao dịch
tiền giao dịch
돈
mua bán bất chính [bất hợp pháp]
부정 [불법]
giao dịch tín dụng
신용
giao dịch tiền mặt [hiện vật, quà cáp].
현금 [현물, 선물]
위 내용에 대한 저작권 및 법적 책임은 자료 제공사 또는 글쓴이에 있으며 Kakao의 입장과 다를 수 있습니다.