메뉴 바로가기 본문 바로가기

사전 본문

  • 1.sự giám định
  • 2.thẩm định
  • 3.màu đen

뜻/문법

검정 [] 단어장 저장

sự giám định, thẩm định.

검정하다 : giám định, kiểm tra.

  • thi kiểm tra chất lượng

    검정고시(시험)

  • kinh phí giám định

    검정

  • cần giám định.

    검정

영어의미

[면허] official approval[sanction/certification]; authorization; [시험·검사] (an) examination.

한영사전 더보기
더보기
  • (물감) màu đen.
더보기

서비스 바로가기

메일받은메일수

메일함이 없습니다
메일함 생성을 위해선 Daum아이디가 필요합니다