메뉴 바로가기 본문 바로가기

사전 본문

  • số tiền lớn

뜻/문법

số tiền lớn.

  • tiền giấy mệnh giá lớn

    고액

  • người đóng thuế thu nhập cao

    고액 납세자

  • người thu nhập cao.

    고액 소득자

영어의미

a large amount[sum] (of money).

한영사전 더보기

서비스 바로가기

메일받은메일수

메일함이 없습니다
메일함 생성을 위해선 Daum아이디가 필요합니다