메뉴 바로가기 본문 바로가기

사전 본문

  • 1.hang
  • 2.động

뜻/문법

공동 [] 단어장 저장
더보기
공동 [] 단어장 저장
  • hang, động.
더보기

예문

다음사전 앱
48건
  • nghĩa trang liệt sỹ 공동 묘지 (→공동)
  • kinh doanh chung 공동 경영 (→공동)
  • vì lợi ích của cộng đồng 공동의 이익을 위하여 (→공동)
  • đồng sản xuất, đồng chế tác (phim) 공동 제작 (→공동)
  • cùng làm việc, cùng chung nhau tiến hành công việc. 공동 작업 (→작업)
더보기

서비스 바로가기

메일받은메일수

메일함이 없습니다
메일함 생성을 위해선 Daum아이디가 필요합니다