메뉴 바로가기 본문 바로가기

사전 본문

공식 [] 고등학교기본어

바로저장 단어장선택
  • 1.công thức
  • 2.nghi thức
  • 3.thủ tục

뜻/문법

(수학의) công thức

(정식) nghi thức, thủ tục, nghi lễ chính thức.

  • của nghi lễ chính thức.

    공식

  • theo nghi lễ chính thức.

    공식으로

  • phát biểu chính thức

    공식 발표

  • chuyến thăm chính thức

    공식 방문

  • chính thức hoá.

    공식

영어의미

수학 a formulapl. ∼s, -lae》. [의식·정식] formality; an official ceremony.

한영사전 더보기

서비스 바로가기

메일받은메일수

메일함이 없습니다
메일함 생성을 위해선 Daum아이디가 필요합니다