메뉴 바로가기 본문 바로가기

뜻/문법

công nghệ.

  • thuộc công nghệ.

    공예

  • kỹ sư công nghệ

    공예

  • mỹ thuật công nghệ

    공예 미술

  • sản phẩm công nghệ

    공예

  • trường công nghệ.

    공예 학교

영어의미

industrial arts; technology.

한영사전 더보기

서비스 바로가기

메일받은메일수

메일함이 없습니다
메일함 생성을 위해선 Daum아이디가 필요합니다