메뉴 바로가기 본문 바로가기

사전 본문

  • 1.sự công nhận chính thức
  • 2.công nhận
  • 3.công dân

뜻/문법

공인 [] 단어장 저장

sự công nhận chính thức

공인하다 : công nhận, thừa nhận.

  • được xác nhận, công nhận

    공인

  • được công nhận.

    공인을 받다

  • biên bản chính thức

    공인 기록

  • ứng cử viên chính thức.

    공인 후보자

영어의미

official recognition[approval]; authorization.

한영사전 더보기
더보기
공인 [] 단어장 저장
  • công dân.
더보기

서비스 바로가기

메일받은메일수

메일함이 없습니다
메일함 생성을 위해선 Daum아이디가 필요합니다