메뉴 바로가기 본문 바로가기

사전 본문

  • 1.tính công bằng
  • 2.không thiên vị
  • 3.tiến trình

뜻/문법

공정 [] 단어장 저장

tính công bằng, không thiên vị.

공정 : công bằng, công chính.

  • xử lý công bằng.

    공정한 처리

  • tài liệu chứng thực

    공정 증서

  • Hội đồng giao dịch thương mại công bằng.

    공정 상거래 위원회

영어의미

justice; impartiality; fairness; equity.

한영사전 더보기
더보기
공정 [] 단어장 저장
  • 1. tiến trình, công trình, quá trình
  • 2. (과정), công đoạn.
더보기
공정 [] 단어장 저장
  • 공정의(hợp pháp, chính thức nhà nước quy định.)
더보기

예문

다음사전 앱
12건
  • hợp pháp, chính thức nhà nước quy định. 공정 (→공정)
  • sự quản lý công đoạn. 공정 관리 (→공정)
  • xử lý công bằng. 공정한 처리 (→공정)
  • Hội đồng giao dịch thương mại công bằng. 공정 상거래 위원회 (→공정)
  • tỷ giá hối đoái chính thức. 공정 환율 (→공정)
더보기

서비스 바로가기

메일받은메일수

메일함이 없습니다
메일함 생성을 위해선 Daum아이디가 필요합니다