메뉴 바로가기 본문 바로가기

사전 본문

  • 1.sự phóng đại
  • 2.sự cường điệu
  • 3.trưởng phòng

뜻/문법

과장 [] 단어장 저장

trưởng phòng (ban).

  • quyền trưởng ban, thay lời trưởng phòng.

    과장 대리

영어의미

the chief[head] of a section; a section chief.

한영사전 더보기
더보기
과장 [] 단어장 저장
  • 1. sự phóng đại, sự cường điệu, sự khoa trương.
  • 2. 과장하다 : phóng đại, cường điệu, khoa trương.
더보기

예문

다음사전 앱
13건
  • quyền trưởng ban, thay lời trưởng phòng. 과장 대리 (→과장)
  • trưởng ban, trưởng phòng, trưởng khoa (→과)
  • tô hồng cho chế độ (→tô hồng) 제도를 과장하여 묘사하다.
  • thổi phồng những thiếu sót người khác (→thổi phồng) 남의 결점을 과장해서 말하다.
  • khoa trương thành tích (→khoa trương) 성적을 과장하다.
더보기

서비스 바로가기

메일받은메일수

메일함이 없습니다
메일함 생성을 위해선 Daum아이디가 필요합니다