메뉴 바로가기 본문 바로가기

사전 본문

  • 1.mối quan hệ
  • 2.sự liên quan
  • 3.liên quan

뜻/문법

mối quan hệ, sự liên quan.

관련하다 : liên quan, quan hệ.

  • có liên quan với ai đó.

    …과 관련하여

예문

다음사전 앱
17건
  • có liên quan với ai đó. …과 관련하여 (→관련)
  • Đừng xen vào việc gì không quan hệ đến anh (→xen vào) 당신과 관련없는 일에 끼어들지 마라.
  • Đừng xía vào việc gì không quan hệ đến anh (→xía) 당신과 관련 되지 않은 일에 끼어들지 마십시오.
  • Đừng xen vào việc gì không quan hệ đến anh (→xen) 당신과 관련되지 않은 일에는 간섭하지 말라.
  • bộ phận liên quan (→liên quan) 관련 부분.
더보기

서비스 바로가기

메일받은메일수

메일함이 없습니다
메일함 생성을 위해선 Daum아이디가 필요합니다