메뉴 바로가기 본문 바로가기

사전 본문

관료 [] 고등학교기본어

바로저장 단어장선택
  • 1.người quan liêu
  • 2.quan lại
  • 3.công chức

뜻/문법

người quan liêu, quan lại, công chức (사람).

  • (thuộc) quan liêu.

    관료적인

  • chủ nghĩa quan liêu.

    관료주의

영어의미

[관리] a bureaucrat; a government official; 《집합적the bureaucracy; officialdom; government officials.

한영사전 더보기

예문

다음사전 앱
8건
  • chính trị quan liêu 관료(官僚) 정치 (→정치)
  • (thuộc) quan liêu. 관료적인 (→관료)
  • quan thanh liêm. 관료 독선 (→독선)
  • túi quần thông cáo, túi áo chỉ thị (→túi quần) 〔비유〕 바지주머니에 통고서와 옷주머니에 지시. 즉, 관료들의 행태를 비유하는 말.
  • thái độ quan cách (→quan cách) 관료적인 태도.
더보기

서비스 바로가기

메일받은메일수

메일함이 없습니다
메일함 생성을 위해선 Daum아이디가 필요합니다