메뉴 바로가기 본문 바로가기

사전 본문

광고 [] 중학교기본어

바로저장 단어장선택
  • 1.sự quảng cáo
  • 2.tờ quảng cáo
  • 3.tờ yết thị

뜻/문법

(알림) sự quảng cáo, tờ quảng cáo, tờ yết thị, sự thông báo (영업상의)

(선전) tính công khai, sự rao hàng.

광고하다 : quảng cáo.

  • cột quảng cáo

    광고

  • phí quảng cáo

    광고

  • truyền hình quảng cáo

    광고 방송

  • tờ rơi quảng cáo

    광고 삐라

  • tháp quảng cáo (옥상의)

    광고

  • lời cáo phó

    사망 광고

  • quảng cáo sản phẩm.

    제품 광고

영어의미

an advertisement; 구어 ad; 《英口》 an advert; [알림] a notice; an announcement; [선전] advertising; publicity.

한영사전 더보기

서비스 바로가기

메일받은메일수

메일함이 없습니다
메일함 생성을 위해선 Daum아이디가 필요합니다