sự cứu trợ, sự cứu giúp
sự cứu hộ (배 따위).
•
cứu tính mạng
인명을
xin cứu trợ.
đội cứu hộ
thuyền cứu hộ
SOS;tín hiệu cứu trợ SOS
nhân viên cứu hộ
việc cứu trợ;công tác cứu trợ (난파선의).
위 내용에 대한 저작권 및 법적 책임은 자료 제공사 또는 글쓴이에 있으며 Kakao의 입장과 다를 수 있습니다.