메뉴 바로가기 본문 바로가기

사전 본문

  • 1.sự cứu trợ
  • 2.sự cứu giúp
  • 3.cấu trúc

뜻/문법

구조 [] 단어장 저장
  • 1. sự cứu trợ, sự cứu giúp
  • 2. sự cứu hộ (배 따위).
  • 3. 구조하다 : cứu trợ, cứu giúp, cứu hộ
더보기
구조 [] 단어장 저장

cấu trúc; cấu tạo

cơ cấu, sự xây dựng

tổ chức (조직).

  • thuộc tổ chức.

    구조

  • cơ cấu xã hội

    사회의 구조

  • cấu tạo cơ thể.

    인체의 구조

  • 〔화학〕 cấu trúc

    구조

  • ngôn ngữ học cấu trúc

    구조 언어학

  • cơ cấu công nghiệp, cơ cấu ngành nghề.

    산업(産業) 구조

영어의미

[만듦새] structure; (a) construction; (a) make; makeup; fabric; fabrication; set up; [조직] constitution; organization.

한영사전 더보기
더보기
맨위로

서비스 바로가기

메일받은메일수

메일함이 없습니다
메일함 생성을 위해선 Daum아이디가 필요합니다