cấu trúc; cấu tạo
cơ cấu, sự xây dựng
tổ chức (조직).
thuộc tổ chức.
cơ cấu xã hội
사회의
cấu tạo cơ thể.
인체의
ngôn ngữ học cấu trúc
cơ cấu công nghiệp, cơ cấu ngành nghề.
산업(産業)
[
위 내용에 대한 저작권 및 법적 책임은 자료 제공사 또는 글쓴이에 있으며 Kakao의 입장과 다를 수 있습니다.