메뉴 바로가기 본문 바로가기

사전 본문

  • 1.sự giải thoát
  • 2.sự cứu nguy
  • 3.sự cứu giúp

뜻/문법

sự giải thoát, sự cứu nguy, sự cứu giúp.

구출하다 : giải thoát, cứu nguy, cứu giúp.

  • công tác cứu giúp.

    구출 작업

영어의미

rescue; deliverance; saving.

한영사전 더보기

서비스 바로가기

메일받은메일수

메일함이 없습니다
메일함 생성을 위해선 Daum아이디가 필요합니다