nhà nước, đất nước, quốc gia, dân tộc.
•
kinh tế quốc nội, kinh tế quốc gia
công nhân viên nhà nước
Hiệp hội chuyên gia khoa học kỹ thuật quốc gia
quan niệm mang tính quốc gia
quản lý nhà nước
cơ quan nhà nước
khôi phục đất nước
luật an ninh quốc gia
quốc gia xã hội [tư bản] chủ nghĩa
kỳ thi quốc gia
Cơ quan tình báo quốc gia
Chủ nghĩa dân tộc.
위 내용에 대한 저작권 및 법적 책임은 자료 제공사 또는 글쓴이에 있으며 Kakao의 입장과 다를 수 있습니다.