메뉴 바로가기 본문 바로가기

사전 본문

  • 1.nhà nước
  • 2.đất nước
  • 3.quốc ca

뜻/문법

국가 [] 단어장 저장

nhà nước, đất nước, quốc gia, dân tộc.

국가 : (thuộc) quốc gia, dân tộc.

  • kinh tế quốc nội, kinh tế quốc gia

    국가 경제

  • công nhân viên nhà nước

    국가 공무원 (총칭)

  • Hiệp hội chuyên gia khoa học kỹ thuật quốc gia

    국가과학기술자문회의

  • quan niệm mang tính quốc gia

    국가 관념

  • quản lý nhà nước

    국가 관리

  • cơ quan nhà nước

    국가 기관

  • khôi phục đất nước

    국가 보상

  • luật an ninh quốc gia

    국가보안법

  • quốc gia xã hội [tư bản] chủ nghĩa

    국가 사회[자본]주의

  • kỳ thi quốc gia

    국가 시험

  • Cơ quan tình báo quốc gia

    국가 정보원

  • Chủ nghĩa dân tộc.

    국가주의

영어의미

a nation; a state; a country nation 하나 독립 정부하 통일된 , state 주권 있는 국가, country 사람 국민으로서 귀속되는 ).

한영사전 더보기
더보기
국가 [] 단어장 저장
  • quốc ca.
더보기

예문

다음사전 앱
99건
  • công nhân viên nhà nước 국가 공무원 (총칭) (→국가)
  • đối sách thế kỷ (của quốc gia), đối sách lâu dài. (국가) 백년 대계 (→백년)
  • quan niệm mang tính quốc gia 국가 관념 (→국가)
  • khôi phục đất nước 국가 보상 (→국가)
  • kinh tế quốc nội, kinh tế quốc gia 국가 경제 (→국가)
더보기

서비스 바로가기

메일받은메일수

메일함이 없습니다
메일함 생성을 위해선 Daum아이디가 필요합니다