메뉴 바로가기 본문 바로가기

사전 본문

  • 1.nhà nước
  • 2.đất nước
  • 3.quốc ca

뜻/문법

국가 [] 단어장 저장
  • 1. nhà nước, đất nước, quốc gia, dân tộc.
  • 2. 국가적 : (thuộc) quốc gia, dân tộc.
더보기
국가 [] 단어장 저장

quốc ca.

영어의미

a national anthem.

한영사전 더보기
더보기

예문

다음사전 앱
99건
  • công nhân viên nhà nước 국가 공무원 (총칭) (→국가)
  • đối sách thế kỷ (của quốc gia), đối sách lâu dài. (국가) 백년 대계 (→백년)
  • quan niệm mang tính quốc gia 국가 관념 (→국가)
  • khôi phục đất nước 국가 보상 (→국가)
  • kinh tế quốc nội, kinh tế quốc gia 국가 경제 (→국가)
더보기
맨위로

서비스 바로가기

메일받은메일수

메일함이 없습니다
메일함 생성을 위해선 Daum아이디가 필요합니다