메뉴 바로가기 본문 바로가기

사전 본문

  • 1.em
  • 2.cậu
  • 3.huyện

뜻/문법

  • (군대) quân đội, quân đoàn đội quân (팀).
더보기

huyện, quận (đơn vị hành chính tương đương với huyện).

영어의미

a county; a district; (미국) a township county Am. E.에서는 대다수 (state)에서 가장 행정구획, township county내의 행정구분, Br. E.에서는 해당하는 district이며, county (州) 상당함).

한영사전 더보기
더보기
  • 1. (자네) em, cậu, chú mày
  • 2. (이름에) đặt sau tên dùng cho người trẻ tuổi là nam (소년에게).
더보기
  • 1. thêm (가외)
  • 2. phụ, thừa, không cần thiết.
더보기

예문

다음사전 앱
56건
  • tàn binh. 패잔병() (→패잔)
  • nhờ anh Kim giúp đỡ tận tình. 이 힘써 주어서 (→힘쓰다)
  • anh ấy phục vụ trong quân đội với chức vụ là quan tòa. 그는 법무관으로서 복무를 했다 (→법무)
  • lo lắng không cần thiết 걱정 (→군)
  • liên hợp quốc [liên quân] 연합국[] (→연합)
더보기
맨위로

서비스 바로가기

메일받은메일수

메일함이 없습니다
메일함 생성을 위해선 Daum아이디가 필요합니다