메뉴 바로가기 본문 바로가기

사전 본문

  • dùng cho quân đội

뜻/문법

dùng cho quân đội.

  • chó nghiệp vụ trong quân đội

    군용

  • máy bay quân sự

    군용

  • đường dành cho quân sự

    군용도로

  • tàu quân dụng.

    군용열차

영어의미

military use[purpose].

한영사전 더보기

서비스 바로가기

메일받은메일수

메일함이 없습니다
메일함 생성을 위해선 Daum아이디가 필요합니다