메뉴 바로가기 본문 바로가기

사전 본문

  • 1.ấn
  • 2.ép
  • 3.có màu vàng

뜻/문법

1.

(내리누름) ấn

ép, nén

(꼼짝못하게) ấn chặt

(도장을) đóng.

  • ấn bằng hòn đá.

    돌로 누르다

2.

(억제) chế ngự, ngăn chặn, đàn áp

(진압) trấn áp

(제압) điều khiển, nắm giữ.

더보기
  • 1. (빛이) có màu vàng
  • 2. vàng vọt (얼굴이).
더보기

서비스 바로가기

메일받은메일수

메일함이 없습니다
메일함 생성을 위해선 Daum아이디가 필요합니다