메뉴 바로가기 본문 바로가기

사전 본문

  • 1.có khả năng
  • 2.thành thạo
  • 3.khéo léo

뜻/문법

có khả năng

thành thạo

khéo léo.

능히 할 수 있다

có thể làm thành thạo

có thể làm một cách khéo léo

(서슴지 않다) thuần thục, trôi chảy, tháo vát, thành thục.


서비스 바로가기

메일받은메일수

메일함이 없습니다
메일함 생성을 위해선 Daum아이디가 필요합니다