메뉴 바로가기 본문 바로가기

사전 본문

단체 [] 중학교기본어

바로저장 단어장선택
  • 1.tổ chức
  • 2.nhóm
  • 3.đoàn thể

뜻/문법

tổ chức, nhóm

(조직체) tổ chức, đoàn thể.

  • thành lập [giải tán] tổ chức.

    단체를 조직 [해산]하다

  • đoàn thể thao

    단체 경기

  • sự giao lưu tập thể

    단체 교섭

  • quyền thương lượng tập thể

    단체 교섭권

  • sinh hoạt tập thể

    단체 생활

  • du lịch theo nhóm

    단체 여행

  • tinh thần đồng đội

    단체 정신

  • thu nhỏ, rút gọn

    단체 할인

  • hoạt động tập thể.

    단체 행동

영어의미

[일단] a party; a company; a group; a body; a corpspl. corps》. [조직체] an organization; a corporation; a society; an association; a unit.

한영사전 더보기

서비스 바로가기

메일받은메일수

메일함이 없습니다
메일함 생성을 위해선 Daum아이디가 필요합니다