tổ chức, nhóm
(조직체) tổ chức, đoàn thể.
thành lập [giải tán] tổ chức.
đoàn thể thao
sự giao lưu tập thể
quyền thương lượng tập thể
sinh hoạt tập thể
du lịch theo nhóm
tinh thần đồng đội
thu nhỏ, rút gọn
hoạt động tập thể.
[
위 내용에 대한 저작권 및 법적 책임은 자료 제공사 또는 글쓴이에 있으며 Kakao의 입장과 다를 수 있습니다.