메뉴 바로가기 본문 바로가기

뜻/문법

1.

(하늘의) mặt trăng.

  • cung mặt trăng

    세계

  • nữ thần mặt trăng

    의 여신

  • đêm không có trăng

    없는 밤

  • trăng tròn [trăng khuyết]

    이 차다 [이지러지다]

2.

(달력의) tháng.

  • mỗi tháng

    마다

  • tháng đủ [thiếu]

    큰 [작은]

  • đứa trẻ sinh non, trẻ thiếu tháng.

    수가 차지 않은 아이


서비스 바로가기

메일받은메일수

메일함이 없습니다
메일함 생성을 위해선 Daum아이디가 필요합니다