메뉴 바로가기 본문 바로가기

사전 본문

  • 1.sự chống đỡ
  • 2.giá
  • 3.thân

뜻/문법

  • 1. (시대) thời đại, thời kì
  • 2. (세대) thế hệ, đời.
  • 3. (요금) tiền phải trả, chi phí, phí tổn, tiền thưởng, tiền thù lao, tiền lệ phí.
더보기

to lớn, vĩ đại, kinh khủng, rộng rãi

(크기) lớn, cao

(커다란) vĩ đại, khổng lồ, lớn (손해 따위).

  • tổn thất lớn

    손해

  • to như vật thật, to như người thật.

    실물

영어의미

[] largeness; bigness; greatness; [대형] large size; [크기] size.

한영사전 더보기
더보기
  • 1. (받침, 걸이) sự chống đỡ
  • 2. (시렁같은) giá, bệ, khung, cái chống, cái tựa
  • 3. (탁자) bàn viết, bàn làm việc
더보기
  • 1. (반대의 것) một đôi, một cặp
  • 2. (대어) chống lại.
  • 3. (상대) đấu với (비율).
더보기
  • 1. (줄기) thân, cuống, cọng, chân đế
  • 2. (막대) cây sào, cái cọc, cột cờ, que gậy
  • 3. (붓, 펜의) cán bút lông, bút mực.
  • 4. (담뱃대) tẩu thuốc lá
  • 5. (피우는 도수) hút bằng tẩu (양).
더보기
  • 1. (군인의) đoàn, toán, bọn, quân đoàn, đội
  • 2. (악대의) dàn nhạc, ban nhạc
  • 3. (일행) đảng.
더보기
  • 〔식물학〕 cây tre.
더보기
  • 온대(miền ôn đới.)
더보기

예문

다음사전 앱
163건
  • người khoảng tầm tuổi 60. 육십대의 사람 (→육십)
  • đại [tiểu] hành tinh. [소] 혹성 (→혹성)
  • hút một tẩu thuốc lá. 담배 한 피우다 (→대)
  • sự sai lầm lớn. 실책 (→실책)
  • sự biết ơn, sự đền đáp ân huệ, sự báo đáp công ơn 사은 ()매출 (→사은)
더보기
맨위로

서비스 바로가기

메일받은메일수

메일함이 없습니다
메일함 생성을 위해선 Daum아이디가 필요합니다