to lớn, vĩ đại, kinh khủng, rộng rãi
(크기) lớn, cao
(커다란) vĩ đại, khổng lồ, lớn (손해 따위).
tổn thất lớn
to như vật thật, to như người thật.
실물
위 내용에 대한 저작권 및 법적 책임은 자료 제공사 또는 글쓴이에 있으며 Kakao의 입장과 다를 수 있습니다.