메뉴 바로가기 본문 바로가기

사전 본문

  • 1.tiếp xúc
  • 2.đụng chạm
  • 3.hành động

뜻/문법

  • 1. (접촉) tiếp xúc, đụng chạm, sờ mó (손을).
  • 2. (비교) so sánh, đối chiếu với.
  • 3. (착수) bắt đầu, bắt tay vào công việc
  • 4. (관여) liên quan dính líu (여자에게).
  • 5. (공급) chu cấp, cung cấp.
더보기

(행동, 동작) hành động, lặp đi lặp lại nhiều lần.

  • làm ầm ỹ

    떠들어대다

  • ăn đầy bụng

    먹어 대다

  • gió thổi ào ào.

    (바람이) 불어 대다

더보기
맨위로

서비스 바로가기

메일받은메일수

메일함이 없습니다
메일함 생성을 위해선 Daum아이디가 필요합니다