메뉴 바로가기 본문 바로가기

사전 본문

  • 1.đại nhân
  • 2.người lớn
  • 3.đóng dấu thay

뜻/문법

대인 [] 단어장 저장
  • quan hệ đối xử

    대인 관계

  • tự vệ.

    대인 방어

더보기
대인 [] 단어장 저장
  • 1. (대인군자) đại nhân.
  • 2. (어른) người lớn, người trưởng thành.
  • 3. (위인) người đức hạnh, người cao quý (군자).
더보기
대인 [] 단어장 저장
  • đóng dấu thay, thay người khác.
더보기

서비스 바로가기

메일받은메일수

메일함이 없습니다
메일함 생성을 위해선 Daum아이디가 필요합니다