메뉴 바로가기 본문 바로가기

사전 본문

대책 [] 중학교기본어

바로저장 단어장선택
  • biện pháp đối phó

뜻/문법

예문

다음사전 앱
10건
  • đưa ra đối sách phòng dịch. 방역대책을 세우다 (→방역)
  • biện pháp (chống) lạm phát 인플레 대책 (→인플레)
  • biện pháp chống thiệt hại 재해대책 (→재해)
  • lập đối sách cứu hộ cho hộ nhà nông hết lương thực. 절량농가의 구호 대책을 세우다 (→절량농가)
  • biện pháp [đối sách] cần thiết cấp bách. 긴급 조치 [대책] (→긴급)
더보기

서비스 바로가기

메일받은메일수

메일함이 없습니다
메일함 생성을 위해선 Daum아이디가 필요합니다