메뉴 바로가기 본문 바로가기

사전 본문

  • 1.chuyển khoản
  • 2.chuyển tiền
  • 3.luân phiên

뜻/문법

대체 [] 단어장 저장
더보기
대체 [] 단어장 저장
  • 대체하다 : luân phiên, thay đổi, thay thế.
더보기
대체 [] 단어장 저장
  • 1. 〔상업〕 chuyển khoản.
  • 2. 대체하다 : chuyển tiền.
더보기

예문

다음사전 앱
17건
  • tóm lại anh là ai. 대체 넌 누구냐? (→대체)
  • giấy chứng nhận chuyển khoản. 대체 전표 (→대체)
  • nền công nghiệp chú trọng sản xuất thay thế hàng nhập khẩu 수입 대체 산업 (→수입)
  • tài khoản chuyển khoản 대체계정 (→대체)
  • một cách vắn tắt ngắn gọn, một cách chung chung 대체적인 (→대체)
더보기

서비스 바로가기

메일받은메일수

메일함이 없습니다
메일함 생성을 위해선 Daum아이디가 필요합니다