(금전) tiền mặt.
nhiều [ít] tiền
많은 [적은]
tiền bất chính
부정한
có tiền
không thể sống bằng tiền
dùng nhiều tiền
kiếm tiền
làm đồ vật bằng tiền
물건을
trả tiền, thanh toán (지불);quyên góp (기부);đầu tư (투자)
tiền làm mờ mắt
tiêu tiền như nước
nếu có tiền việc gì cũng làm được.
위 내용에 대한 저작권 및 법적 책임은 자료 제공사 또는 글쓴이에 있으며 Kakao의 입장과 다를 수 있습니다.