메뉴 바로가기 본문 바로가기

뜻/문법

(금전) tiền mặt.

  • nhiều [ít] tiền

    많은 [적은]

  • tiền bất chính

    부정한

  • có tiền

    있는

  • không thể sống bằng tiền

    으로 살 수 없는

  • dùng nhiều tiền

    이 많이 들다

  • kiếm tiền

    을 벌다

  • làm đồ vật bằng tiền

    물건을 으로 만들다

  • trả tiền, thanh toán (지불);quyên góp (기부);đầu tư (투자)

    을 내다

  • tiền làm mờ mắt

    에 눈이 어둡다

  • tiêu tiền như nước

    을 물쓰듯하다

  • nếu có tiền việc gì cũng làm được.

    이면 안 되는 일이 없다

예문

다음사전 앱
349건
  • nếu có tiền việc gì cũng làm được. 이면 안 되는 일이 없다 (→돈)
  • nhiều [ít] tiền 많은 [적은] (→돈)
  • uy lực của đồng tiền (→힘)
  • tiền bất chính 부정한 (→돈)
  • biết [không biết] giá trị đồng tiền. 고마움을 알다 [모른다] (→고마움)
더보기

서비스 바로가기

메일받은메일수

메일함이 없습니다
메일함 생성을 위해선 Daum아이디가 필요합니다