메뉴 바로가기 본문 바로가기

사전 본문

  • 1.trở thành
  • 2.trở nên
  • 3.cứng

뜻/문법

1.

(신분, 위치, 상태가) trở thành, trở nên.

  • thành người giàu

    부자가 되다

  • thành người lớn, trưởng thành

    어른이 되다

  • thành tật (thói quen xấu)

    버릇이 되다

  • trở nên đỏ

    빨갛게 되다

  • thành tín đồ Thiên Chúa giáo.

    천주교 신자가 되다

2.

(…하기 시작) bắt đầu.

  • bắt đầu thấy thích.

    좋아하게 되다

3.

(성립) cấu thành

(구성) cấu thành, cơ cấu.

  • mọc thành cây

    나무로 되어 있다

  • thành nguồn động lực cho hành động.

    활동의 원동력이 되다

4.

(생육) sinh trưởng, tốt tươi

(제작) chế tạo.

  • mùa màng tốt tươi.

    농사가 잘 되다

5.

(성취) đạt được, dành được, chu đáo.

  • công việc đạt kết quả tốt

    일이 잘 되다

  • chuẩn bị chu đáo.

    준비가 되다

6.

(…결과가) thành ra.

  • nói dối

    거짓말이 되다

  • thành sự thật.

    정말이 되다

7.

(수량이) bằng.

  • 6 cộng 3 bằng 9.

    6에 3을 더하면 아홉이 된다

8.

(역할, 소용) làm thành, dùng làm.

  • thành cái ghế dài

    걸상이 되다

  • cồn trở thành thuốc sát trùng.

    알콜은 소독약이 된다

9.

(경과) được … rồi.

  • được 5 năm rồi.

    …한지 5년이 되다

10.

(나이가) lên, được.

  • được 16 tuổi, lên 16 tuổi.

    16세가 되다

11.

(계절이) sang, lập.

  • lập xuân, sang xuân.

    봄이 되었다

12.

(가능) được, nếu có thể, khả năng có thể (…해도 괜찮다).

  • nếu được tôi cũng chẳng muốn mắc nợ.

    될 수 있으면 빚을 지고 싶지 않다

더보기
  • 1. (질지 않다) cứng (밥 따위).
  • 2. (벅차다) khắt khe, quá khả năng).
  • 3. (심하다) rất
  • 4. quá, nguy kịch, nặng.
  • 5. 되게
더보기
  • (되질) đo đạc, đong đếm.
더보기

예문

다음사전 앱
845건
  • nếu có tiền việc gì cũng làm được. 이면 안 되는 일이 없다 (→돈)
  • ở chỗ chưa được bao xa. 얼마 되지 않는 곳에 (→얼마)
  • được 16 tuổi, lên 16 tuổi. 16세가 되다 (→되다)
  • bị bạc tóc. 백발되다 (→백발)
  • trở thành bức tường cản. 장벽되다 (→장벽)
더보기

서비스 바로가기

메일받은메일수

메일함이 없습니다
메일함 생성을 위해선 Daum아이디가 필요합니다