(신분, 위치, 상태가) trở thành, trở nên.
thành người giàu
부자가
thành người lớn, trưởng thành
어른이
thành tật (thói quen xấu)
버릇이
trở nên đỏ
빨갛게
thành tín đồ Thiên Chúa giáo.
천주교 신자가
(…하기 시작) bắt đầu.
bắt đầu thấy thích.
좋아하게
(성립) cấu thành
(구성) cấu thành, cơ cấu.
mọc thành cây
나무로 되어 있다
thành nguồn động lực cho hành động.
활동의 원동력이
(생육) sinh trưởng, tốt tươi
(제작) chế tạo.
mùa màng tốt tươi.
농사가 잘
(성취) đạt được, dành được, chu đáo.
công việc đạt kết quả tốt
일이 잘
chuẩn bị chu đáo.
준비가
(…결과가) thành ra.
nói dối
거짓말이
thành sự thật.
정말이
(수량이) bằng.
6 cộng 3 bằng 9.
6에 3을 더하면 아홉이 된다
(역할, 소용) làm thành, dùng làm.
thành cái ghế dài
걸상이
cồn trở thành thuốc sát trùng.
알콜은 소독약이 된다
(경과) được … rồi.
được 5 năm rồi.
…한지 5년이
(나이가) lên, được.
được 16 tuổi, lên 16 tuổi.
16세가
(계절이) sang, lập.
lập xuân, sang xuân.
봄이 되었다
(가능) được, nếu có thể, khả năng có thể (…해도 괜찮다).
nếu được tôi cũng chẳng muốn mắc nợ.
될 수 있으면 빚을 지고 싶지 않다
위 내용에 대한 저작권 및 법적 책임은 자료 제공사 또는 글쓴이에 있으며 Kakao의 입장과 다를 수 있습니다.