메뉴 바로가기 본문 바로가기

사전 본문

  • 1.đặt để
  • 2.sắp xếp
  • 3.sàng lọc

뜻/문법

  • (방․마루 따위를) đặt để, sắp xếp, thu dọn, xây dựng.
더보기
더보기
  • (꼬다) viền (quần áo), thắt (bím tóc).
더보기
  • (주다) cho, biếu, tặng, dâng.
더보기
  • (가게문을) đóng (cửa tiệm).
더보기
  • 알려 드리다(thông báo, cho biết.)
더보기

예문

다음사전 앱
17건
  • thông báo, cho biết. 알려 드리다 (→드리다)
  • tôi sẽ lấy anh bằng nửa giá bán, bán cho anh chỉ bằng nửa giá bán. 이것을 매가의 반으로 드리죠 (→매가)
  • Tánh ngu si của anh sẽ làm các thầy anh thất vọng (→thất vọng) 너의 어리석음은 선생님께 실망을 안겨드릴 것이다.
  • cấp cho mẹ một năm mười ngàn đồng (→cấp cho) 일년에 만 동을 어머니에게 드리다.
  • Anh muốn xuống đâu? (→xuống) 어디에 내려 드릴까요?
더보기
맨위로

서비스 바로가기

메일받은메일수

메일함이 없습니다
메일함 생성을 위해선 Daum아이디가 필요합니다