메뉴 바로가기 본문 바로가기

사전 본문

  • 1.nhảy vọt
  • 2.bắn ra
  • 3.văng ra

뜻/문법

  • 1. (도약) nhảy vọt
  • 2. (튀다) bắn ra, văng ra
  • 3. (가슴이, 심장이) đập (tim, trống ngực)
  • 4. (달리다) chạy
  • 5. (시세가) thay đổi.
더보기
참고
☞ 튀다
더보기

예문

다음사전 앱
51건
  • Ngày xưa, các thiếu nữ Hàn Quốc thường chơi trò bập bênh để được nhìn thấy thế giới bên ngoài. 과거에 한국여자들은 밖의 세상을 보기위해 널을 뛰었다 (→뛰다)
  • trống ngực đập 가슴이 뛰다 (→뛰다)
  • chạy đến 면서 오다 (→면서)
  • mạch đập (chạy) 뛰다 (→맥)
  • nhảy qua phía bên kia 건너 뛰다 (→건너)
더보기
맨위로

서비스 바로가기

메일받은메일수

메일함이 없습니다
메일함 생성을 위해선 Daum아이디가 필요합니다