메뉴 바로가기 본문 바로가기

사전 본문

  • 1.nổi
  • 2.nổi lên trôi
  • 3.múc

뜻/문법

1.

(물) nổi, nổi lên trôi

(하늘에) trôi lơ lửng trên trời.

2.

(해, 달이) mọc, mọc lên, xuất hiện.

  • phao (nút) nổi trên mặt nước

    코르크(마개)가 물위에 뜨다

  • mặt trời mọc lúc 5 giờ

    해가 5 시에 뜨다

  • 〔속어〕 sau cơn mưa cầu vồng mọc.

    비가 온 후 무지개가 뜨다

3.

(사이가) rời xa, giãn cách

(관계가) quan hệ trở lên xấu đi.

  • Sau này, biết đến bao giờ gặp được anh ta.

    다음번에 그를 만날 때까지는 너무 기간이 뜨다

4.

(빌려준 것 따위가 사라지다) không đòi lại được vật đã cho mượn, bị mất đi.

  • sách cho mượn không thấy trả.

    책이 어디론가 떠버렸다

더보기
  • (자리를) bỏ đi, bỏ trống.
더보기
  • 1. (속어: 나타나다) xuất hiện.
  • 2. (뜨뜻하다) ấm áp.
더보기
  • 1. (썩다) lên men, lên mốc (맥주나 포도주의 발효).
  • 2. (얼굴이) vàng bủng, tái xám (mét).
더보기
  • 1. (눈을) mở mắt
  • 2. (비유) thức tỉnh, tỉnh táo.
더보기
  • 1. (물 따위를) múc, tát (국자로)
  • 2. (떼어내다) tháo tung ra, để riêng ra, tách rời ra
  • 3. (뗏장을) bứt cỏ
  • 4. (고기를) xẻ thịt
  • 5. (각뜨다) gọt
더보기
  • 1. (느리다) chậm
  • 2. (둔하다) chậm hiểu, tối dạ.
  • 3. (입이) trầm lặng, ít nói, dè dặt, kín đáo.
  • 4. (칼날이) cùn, lụt.
  • 5. (비탈이) dốc, nghiêng.
더보기
  • 1. (본을) theo mẫu, theo gương
  • 2. (비유) (남을)noi gương (ai đó).
더보기
  • 1. (실로) đan, khâu
  • 2. (코바늘로) móc
  • 3. (깁다) vá
  • 4. (그물을) đan (lưới).
더보기
  • (뜸을) giác hơi.
더보기

예문

다음사전 앱
82건
  • vắng;(옮기다) di chuyển, di dời. 자리를 뜨다 (→뜨다)
  • lên mẫu bằng giấy. 종이로 뜨다 (→본)
  • khuôn mặt vàng bủng. 누렇게 뜬 얼굴 (→뜨다)
  • tất cả run lẩy bẩy vì sợ khi thấy vị tướng xuất hiện. 장군이 뜨면, 무서워 모두 벌벌 떤다 (→뜨다)
  • nhận biết về giới tính, thức tỉnh giới tính. 에 눈뜨다 (→성)
더보기

서비스 바로가기

메일받은메일수

메일함이 없습니다
메일함 생성을 위해선 Daum아이디가 필요합니다