메뉴 바로가기 본문 바로가기

사전 본문

  • 1.bàn tay ma
  • 2.bàn tay ma thuật

뜻/문법

(nghĩa đen) bàn tay ma, bàn tay ma thuật (chỉ những tác động xấu).

  • vươn bàn tay ma

    마수를 뻗히다

  • vướng vào bàn tay ma.

    마수에 걸리다

영어의미

an evil hand; evil power[influence].

한영사전 더보기

서비스 바로가기

메일받은메일수

메일함이 없습니다
메일함 생성을 위해선 Daum아이디가 필요합니다