메뉴 바로가기 본문 바로가기

사전 본문

  • 1.mặt
  • 2.bề mặt
  • 3.huyện lị

뜻/문법

  • 1. (얼굴) mặt, bề mặt, diện mạo
  • 2. thể diện.
  • 3. (표면) bề ngoài, sắc diện, bộ mặt
더보기

huyện lị (행정구역) (đơn vị hành chính).

영어의미

[얼굴] a face; one's features(용모); [체면] dignity; prestige; face; honor. [표면] the surface; the face. [국면] an aspect; a side; [방면] a field. [지면] a page. [측면] a side; (다면체) a facet; a face; [평면] a plane; (활자) the face. (얼굴 보호용) a face guard.

한영사전 더보기
더보기
  • ⇒ 무명(참고)
더보기
  • nếu, giá, giả sử.
더보기
맨위로

서비스 바로가기

메일받은메일수

메일함이 없습니다
메일함 생성을 위해선 Daum아이디가 필요합니다