메뉴 바로가기 본문 바로가기

사전 본문

  • 1.không thể
  • 2.không làm được cái gì
  • 3.cục chai

뜻/문법

더보기
  • (불가․불능) không thể, không làm được cái gì.
더보기
  • 1. (박는) đinh
  • 2. (나무, 참대로 만든) vít.
더보기
  • 1. (연못) hồ
  • 2. (작은) ao
  • 3. (저수지) đầm.
더보기

예문

다음사전 앱
84건
  • chợp mắt cũng không được. 한잠 자다 (→한잠)
  • Cậu thì dù có chạy chọt thế nào cũng không thể vào được trường Đại học Seoul đâu. 아무리 발버둥쳐도 너는 서울대에 (→발버둥이치다)
  • đã gọi là học sinh thì không ai không biết đọc tiếng Anh. 학생치고 영어 읽는 사람이 없다 (→치고)
  • vì bị tê buốt nên không thể ngồi lâu trên ghế cứng 딱딱한 의자에는 배겨서 오래 안는다 (→배기다)
  • không thể nhìn thấy 보다 (→못)
더보기

서비스 바로가기

메일받은메일수

메일함이 없습니다
메일함 생성을 위해선 Daum아이디가 필요합니다