메뉴 바로가기 본문 바로가기

사전 본문

묘사 [] 고등학교기본어

바로저장 단어장선택
  • 1.sự miêu tả
  • 2.miêu tả
  • 3.miêu tả bằng tranh

뜻/문법

sự miêu tả.

묘사하다 : miêu tả

(그림으로) miêu tả bằng tranh

(글로) miêu tả bằng lời.

  • miêu tả nhân vật.

    인물 묘사

영어의미

(a) description; (인물·풍물의) a portrait; 문어 (a) depiction; delineation; representation.

한영사전 더보기

예문

다음사전 앱
20건
  • sự miêu tả đặc điểm, miêu tả tính chất. 성격 묘사 (→성격)
  • miêu tả nội dung 내면 묘사 (→내면)
  • miêu tả tâm lý 심리묘사 (→심리)
  • miêu tả nhân vật. 인물 묘사 (→묘사)
  • lọng máu cáo, áo hoa hiên (→lọng) 붉은 양산과 황금빛 옷: 옛날 고관대작들의 화려한 생활을 묘사.
더보기

서비스 바로가기

메일받은메일수

메일함이 없습니다
메일함 생성을 위해선 Daum아이디가 필요합니다