메뉴 바로가기 본문 바로가기

사전 본문

미인 [] 대학교기본어

바로저장 단어장선택
  • 1.mỹ nhân
  • 2.người đẹp
  • 3.người Mỹ

뜻/문법

1.

(가인) mỹ nhân, người đẹp.

  • giới người đẹp

    미인

  • dùng giới người đẹp

    미인계를 쓰다

  • cuộc thi hoa hậu, cuộc thi sắc đẹp.

    미인대회

2.

(미국인) người Mỹ.

영어의미

[용모 아름다운 여자] a beauty; a belle; a beautiful[lovely] woman[lady]; a pretty girl; 구어 a lovely; 《美俗》 a good-looker; a peach; 《美俗》 a pin-up (girl); 구어 a bombshell.

한영사전 더보기

예문

다음사전 앱
20건
  • người đẹp khêu gợi. 육체파(미인) (→육체)
  • người đẹp cải trang thành nam. 남장 미인 (→남장)
  • cuộc thi hoa hậu, cuộc thi sắc đẹp. 미인대회 (→미인)
  • cô ta không phải là một người đẹp đáng kể 그녀는 어지간한 미인이 아니다 (→어지간하다)
  • mỹ nhân tóc ngắn. 단발 미인 (→단발)
더보기

서비스 바로가기

메일받은메일수

메일함이 없습니다
메일함 생성을 위해선 Daum아이디가 필요합니다