메뉴 바로가기 본문 바로가기

사전 본문

방지 [] 고등학교기본어

바로저장 단어장선택
  • 1.sự đề phòng
  • 2.sự ngăn cản
  • 3.sự ngăn ngừa

뜻/문법

sự đề phòng, sự ngăn cản, sự ngăn ngừa.

방지하다 : đề phòng, ngăn ngừa, ngăn cản.

  • sách lược đề phòng, chiến lược phòng ngừa

    방지

  • chiến lược ngăn chặn lạm phát

    인플레 방지

  • chiến lược ngăn ngừa chiến tranh.

    전쟁 방지

영어의미

prevention; check; preclusion; keeping off.

한영사전 더보기

서비스 바로가기

메일받은메일수

메일함이 없습니다
메일함 생성을 위해선 Daum아이디가 필요합니다