메뉴 바로가기 본문 바로가기

사전 본문

  • 1.màu trắng
  • 2.một trăm

뜻/문법

một trăm.

  • một trăm lần

  • lần thứ một trăm

    번째(의)

  • hàng trăm người.

영어의미

a[one] hundred.

한영사전 더보기
더보기
  • màu trắng.
더보기

예문

다음사전 앱
38건
  • đối sách thế kỷ (của quốc gia), đối sách lâu dài. (국가) 백년 대계 (→백년)
  • hiệu quả 100 phần trăm. 효과 퍼센트 (→백퍼센트)
  • túi đựng đồ mua sắm, túi đựng hàng hóa 쇼핑 (→쇼핑)
  • túi xách tay da cá sấu. 악어 핸드 (→악어)
  • lần thứ một trăm 번째(의) (→백)
더보기

서비스 바로가기

메일받은메일수

메일함이 없습니다
메일함 생성을 위해선 Daum아이디가 필요합니다