메뉴 바로가기 본문 바로가기

사전 본문

변동 [] 고등학교기본어

바로저장 단어장선택
  • 1.sự biến đổi
  • 2.sự biến động
  • 3.sự thay đổi thất thường

뜻/문법

sự biến đổi, sự biến động, sự thay đổi thất thường.

변동하다 : biến đổi, biến động, thay đổi thất thường (시세가).

  • giá cả biến động.

    물가의 변동

  • giá ngoại tệ biến động

    변동 환율제

  • sự biến động lớn (사회, 정치상의)

    변동

  • sự biến động kinh tế.

    경기 변동

영어의미

(a) change; (an) alteration; (시세 ) (a) fluctuation.

한영사전 더보기

서비스 바로가기

메일받은메일수

메일함이 없습니다
메일함 생성을 위해선 Daum아이디가 필요합니다