메뉴 바로가기 본문 바로가기

사전 본문

  • 1.không đồng đều
  • 2.thiếu tính chính quy
  • 3.phảng phất

뜻/문법

부동 [] 단어장 저장
  • 부동의(đứng yên, bất động.)
더보기
부동 [] 단어장 저장
  • 1. 부동하다 : phảng phất
  • 2. trôi nổi, bập bềnh
  • 3. dao động (변동).
더보기
부동 [] 단어장 저장
더보기

예문

다음사전 앱
11건
  • đứng trong tư thế nghiêm trang. 부동자세로 서다 (→부동)
  • tính bất nhất, tính tráo trở 표리 부동 (→표리)
  • tư thế bất động, tư thế đứng yên;〔군사〕 nghiêm trang 부동자세 (→부동)
  • phiếu bầu biến động. 부동표(票) (→부동)
  • đứng yên, bất động. 부동 (→부동)
더보기
맨위로

서비스 바로가기

메일받은메일수

메일함이 없습니다
메일함 생성을 위해선 Daum아이디가 필요합니다